| [bác sĩ] |
| | doctor; physician |
| | Hãy má»i bác sÄ© đến ngay! |
| Send for the doctor right now! |
| | Äiện thoại má»i bác sÄ© đến |
| To phone for a doctor |
| | Bác sĩ đang khám bệnh |
| The doctor is with a patient; The doctor is seeing a patient |
| | Chà o bác sĩ! |
| Good morning, doctor! |
| | Bác sĩ nà y luôn ân cần với bệnh nhân |
| This doctor always has a good bedside manner |
| | Ông ấy ra là m bác sĩ năm 1980 |
| He qualified (as a doctor) in 1980 |